--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô tô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
motorcar; automobile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ô tô"
:
áo tế
áo tơi
ảo thị
Những từ có chứa
"ô tô"
:
ô tô
mô tô
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
ô tô
:
motorcar; automobile
+
sít
:
very close
+
ederle
:
vận động viên bơi lội người Hoa Kỳ năm 1926 đã trở thành nữ vận động viên đầu tiên bơi qua Kênh đào Anh (1906-2003)
+
feoffee
:
người được cấp thái ấp
+
deer-stalking
:
sự săn hươu nai